trĩ | | hemorrhoids; pheasant
I. trĩ, bệnh trĩ (d.) =aH _O*<| a_t<K aih mblaow ataok /ɛh – ɓlɔ: – tɔ:ʔ/ hemorrhoids. II. trĩ, chim trĩ (d.) c`[ h$ ciim heng … Read more »
I. trĩ, bệnh trĩ (d.) =aH _O*<| a_t<K aih mblaow ataok /ɛh – ɓlɔ: – tɔ:ʔ/ hemorrhoids. II. trĩ, chim trĩ (d.) c`[ h$ ciim heng … Read more »
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
(đg.) kr’ karam /ka-rʌm/ sink. chìm trong nước kr’ dl’ a`% karam dalam aia. sinking in water. chìm nghỉm kr’ D{T karam dhit. sunk already.
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
(đg.) kt$ kateng [A,49] /ka-tʌŋ/ soak in water, immerse in water.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.
/ca-weɪ:/ (d.) chim khách (hỷ thước) = Photodytes tristis. cawei ak cw] aK chim khách màu đen.