choàng khăn | | tie a shawl
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
chập choạng tối (đg.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ half-light, twilight.
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/ha-wi:ŋ/ (t.) choáng váng = avoir des éblouissements. hawing akaok hw{U a_k<K chóng mặt = être pris de vertige.
/ka-lʌm/ 1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire). 2. (d.) chỉ xoi = rainure. 3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de… Read more »
/pa-baʔ/ I. pabak pbK (cv.) babak bbK (đg.) nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture. pabak ân… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »