atuw at~| [Cam M]
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
chú rể, chàng rể (d.) mt~| lk] matuw lakei /mə-tau – la-keɪ/ son-in-law, bridegroom. con rể anK mt~| lk] anâk matuw lakei. son-in-law. cô dâu và chú rể mt~|… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
(d.) at~| B~T atuw bhut /a-tau – bʱu:t˨˩/ cyclone, tornado.
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.