dở chứng | | change opinion
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
(d.) pn&@C pR panuec par /pa-nʊəɪʔ – pʌr/ public opinion.
(d.) _nK xn;/ nok sanâng /no:ʔ – sa-nøŋ/ point of view, opinion.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
1. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ opinion. tôi có một ý kiến dh*K h~% s% _x’ dahlak hu sa som. 2. (d.) h~% pn&@C _Q’ hu panuec… Read more »
_x’ som [A, 464], h~% pn&@C _Q’ hu panuec ndom point of view, opinion
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »