kính thưa | | Dear
(đg.) lk~@ F%E~@ lakau pathau /la-kau – pa-thau/ Dear, respectfully.
(đg.) lk~@ F%E~@ lakau pathau /la-kau – pa-thau/ Dear, respectfully.
quí mến (t.) rq’ ranam /ra-nʌm/ love and esteem, endearing.
(d.) l=nK lanaik [A, 433] /la-nɛk/ dear, darling.
/u̯əɪʔ/ (trtr.) nàng, cưng = elle, vous. dear, sweetheart (using to say to a girl). auec ley! a&@C l@Y nàng ơi! = ma chérie! auec asit a&@C ax{T em nhỏ… Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
(d.) bv&@R a@K banyuer aek /ba˨˩-ɲʊəl˨˩ – ə:ʔ/ dearth; famine.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »