draiy =\dY [Cam M]
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »