du lịch | | travel
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »
I. đu, cái đu (d.) =b& buai /bʊoɪ˨˩/ swing. đánh đu; đu đưa =d =b& dai buai. teeter. II. đu lên, đu trên, treo lên, mắc lên (đg.) … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
1. dư, thừa (bất cứ vật gì) (t.) dlH dalah /d̪a-lah˨˩/ surplus. dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai. redundancy. 2. dư, thừa (thức ăn, thức uống) (t.) c{K… Read more »