bốn | X | four
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. bốn người F%K ur/ pak urang. four people.
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. bốn người F%K ur/ pak urang. four people.
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ unfounded. nói nhảm nhí _Q’ bl{K-blK ndom balik-balak. vapor.
(đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to found.
(c’ cam [A,116] đúng, ngay, công bằng, chính xác = juste, précis) (t.) c’ dl’ cam dalam [Sky.] /cam – d̪a-lʌm˨˩/ profound, so deep.
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. tứ bề F%K ad{H pak adih. four ways; four directions.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/ɔl/ (đg.) lốp = fourni en feuilles et maigre en épis. padai aol p=d _a<L lúa lốp = riz aux épis maigres. (idiotisme) kapal aol kpL _a<L dầy cui =… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »