cambak cOK [Cam M]
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ca-ɓa:ŋ/ 1. (d.) nạng; ná = fourche. kayau lah cambang ky~@ lH cO/ cây tẻ nạng = l’arbre fait une fourche. pataok mang gai cambang p_t<K m/ =g cO/ chống… Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/ca-ɓʊoɪʔ/ (d.) mỏ, vòi = bec. cambuec ciim cO&@C c`[ mỏ chim = bec d’oiseaux. cambuec kadi cO&@C kd} vòi ấm = bec de bouilloire. cambuec tanel cO&@C tn@L cái… Read more »
/ca-nah/ 1. (d.) ngã = bifurcation. jalan klau canah jlN k*~@ cqH đường ngã ba = carrefour. 2. (d.) vòng mây = anneau de rotin.
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
/d̪a-rʊoɪ/ 1. (d.) gai = épine. harom daruai h_r’ d=r& bụi gai = fourré d’épine. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. 2. (t.) thưa, thưa thớt =… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛ:/ (t.) trặc, trẹo = foulé. galaiy takai g=lY t=k trặc chân = pied foulé, entorse. galaiy takuai g=lY t=k& trẹo cổ. _____ Synonyms: chut
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »