ếch òn | | small frog
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) _k`@P kiép /kie̞ʊʔ/ frog. ếch nhái _k`@P kP kiép kap. batrachian.
(d.) i{U ing /iŋ/ bullfrog. con ễnh ương anK i{U anâk ing. bullfrog.
/iŋ/ 1. (d.) ễnh ương = grenouille mugissante (Callula pulchra). bullfrog. 2. (d.) ing-aong i{U-_a” ếch òn = petite grenouille. a kind of frog (small frog). ing-aong cuah i{U-_a” c&H ếch cơm =… Read more »
/kie̞ʊʔ/ (d.) ếch = grenouille. frog. kiép garaw taok _k`@P gr| _t<K ếch gãi đít (ếch nghiến răng). nao ba balai kiép kap _n< b% b=l _k`@P kP dáng đi… Read more »
/krat/ (d.) chàng hiu, chẫu chàng = petite grenouille (Rana gracxilis). little frog (Rana macrodactyla).
/ta-rah/ 1. (đg.) đẽo, phả = équarrir. tarah kayau trH ky~@ đẽo cây. tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng. 2. (t.) tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ… Read more »