akaok a_k+K [Cam M]
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/ɡ͡ɣʊol/ 1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête. guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối. guel baoh radéh g&@L _b<H… Read more »
/ɗʌl/ (đg.) kê = caler. ndel akaok di patal Q@L a_k<K d} ptL gối đầu trên gối = se caler la tête avec un oreiller. ndel takai daraong Q@L t=k d_r”… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-paʊ/ (cv.) rapaw rp|, ripaw r{p| 1. (đg.) gội = laver en frottant. rapao akaok r_p< a_k<K gội đầu = se laver la tête. 2. (đg.) chà, vò = frotter… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
1. (đg.) _\d<| draow /d̪rɔ:/ to pour down. xối nước _\d<| a`% draow aia. 2. (đg.) a_l” alaong /a-lɔŋ/ clean wash with water. gội đầu xong rồi… Read more »
(d.) tuK tauk /ta-u:ʔ/ knee.
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »