băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
(d.) =aH gN _t<K aih gan taok /ɛh – ɡ͡ɣʌn˨˩ – tɔ:ʔ/ constipation.
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »