gaol _g+L [Cam M]
/ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ 1. (d.) gòn = coton, ouate. 2. (t.) rộng = vaste. ranâng gaol rn/ _g<L rộng lắm = très vaste. 3. (t.) gaol-gaol _g<L-_g<L quá = beaucoup, avec… Read more »
/ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ 1. (d.) gòn = coton, ouate. 2. (t.) rộng = vaste. ranâng gaol rn/ _g<L rộng lắm = très vaste. 3. (t.) gaol-gaol _g<L-_g<L quá = beaucoup, avec… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/bʱɔl/ 1. (đg.) lòi = ressortir. bhaol tung _B<L t~/ lòi ruột = avoir une hernie. 2. (t.) bhaol-bhaol _B<L-_B<L khò khò = onomatopée du ronflement. (cn.) gaol-gaol _g<L-_g<L [Cam M] ndih… Read more »
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
1. (t.) _B<L-_B<L bhaol-bhaol /bʱɔ:l˨˩ – bʱɔ:l˨˩/ monotonous snore. 2. (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩ – ɡ͡ɣɔ:l˨˩ / monotonous snore.
(đg.) \E{U thring /thri:ŋ/ snore. ngủ ngáy khò khò Q{H \E{U _g<L-_g<L ndih thring gaol-gaol. sleep snoring.
(t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ going well, smooth. công việc tiến triển suôn sẻ \g~K Q&@C _g<L-_g<L gruk nduec gaol-gaol. the work progresses smoothly.