nhỏ nhẹ | | gently
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
(đg.) F%xMR pasamar /pa-sa-mar/ hurry up. làm khẩn trương lên nào ZP F%xMR _n< ngap pasamar nao. do it urgently!
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
/la-ʄut/ (cv.) linjut l{W~T (t.) êm, êm dịu = doux, tendre. soft,sweaty, tender. sap ndom lanjut xP _Q’ lW~T tiếng nói êm dịu = langage doux. sweaty voices. asaih nduec… Read more »
1. (t.) MT mat /ma:t/ cool. mát lòng; mát dạ; hài lòng MT t`N mat tian. cool heart; contented. mát tay MT tZ{N mat tangin. cool hands; anything is successful…. Read more »
(t.) adR-dR adar-dar /a-d̪a:r-d̪a:r/ slightly, gently, quietly, softly (on the big or small scale). nói nhè nhẹ thôi _Q’ adR-dR =mK ndom adar-dar maik. speak softly; speak gently.
(t.) td~%-d~% tadu-du /ta-d̪u:-d̪u:/ slightly, gently, quietly, softly. (on tension or slack, slow or fast) đánh nhẹ nhẹ thôi đừng mạnh quá a_t” td~%-d~% tz{N =mK =j& ct$ _l%… Read more »