raiy =rY [Cam M]
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »
/mə-srɛ:/ (đg.) vay = emprunter à intérêt = borrow at interest. brei mathraiy \b] m\EY cho vay = prêter à intérêt = lend at interest. brei mathraiy tok hajung \b]… Read more »
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
/ɡ͡ɣrɛ:/ (d.) quan thuế = douane.
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.