giải thích | | explain
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.