kel k@L [Cam M]
/kʌl/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kel gep k@L g@P ôm nhau (chỉ hai vợ chồng) = s’embrasser (désigne les époux). 2. (đg.) trang = aplanir, niveler. kel tanâh mang… Read more »
/kʌl/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kel gep k@L g@P ôm nhau (chỉ hai vợ chồng) = s’embrasser (désigne les époux). 2. (đg.) trang = aplanir, niveler. kel tanâh mang… Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/ka-nʌl/ (d.) cái trang = rouleau niveleur. kel tanâh mâng kanel k@L tnH m/ kn@L trang đất bằng trang = aplanir ta terre avec un rouleau niveleur.
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/kʱɪn/ 1. (đg.) dám = oser. to dare. khin ngap A{N ZP dám làm = oser faire. dare to do. o khin (ukhin)! o% A{N (uA{N)! không nên! = ne… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »