đạo giáo | | religion
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
(t.) mh`@K mahiek /mə-hiəʔ/ similar to. gần giống y hệt nhau mh`@K \d@H y~@ g@P mahiek dreh yau gep. almost the same.
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
(d.) gn&@R ngR ganuer nagar /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ district chief, regional leader.
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
1. (d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race, race line. 2. (d.) asL asal /a-sʌl/ race, race line.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »