agama agM% [Cam M]
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ʥaɦ/ (d.) con giông = Physignatus cochinchinensis. medium lizard. nao caoh ajah _n< _c<H ajH đi đào bắt giông.
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/u̯əɪʔ/ (trtr.) nàng, cưng = elle, vous. dear, sweetheart (using to say to a girl). auec ley! a&@C l@Y nàng ơi! = ma chérie! auec asit a&@C ax{T em nhỏ… Read more »
/a-wal/ 1. (d.) Chăm Bani. Bani (a religion of the Cham). Cam Awal c’ awL người Chăm đạo Bani. 2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn. the beginning. palei awal… Read more »
(d.) bn} Bani /ba-ni:/ the religion Bani. (d.) awL Awal /a-wʌl/ Awal – the other name of religion Bani (mean Early).