chồm hổm | | squat
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
(d.) _\bK dy@P a /bro:˨˩ʔ – da˨˩-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(t.) m\kK-m\k;% makrak-makrâ /mə-kraʔ – mə-krø:/ interesting.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
I. thơm, có mùi thơm (t.) hZ~| hanguw /ha-ŋau/ perfumed. hoa thơm bz~% hz`| bangu hanguw. II. thơm, trái thơm (d.) mqH manah /mə-nah/ pineapple.
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »