hanaow h_n+| [Bkt.]
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.