trei \t] [Cam M]
/treɪ/ trei \t] [Cam M] (t.) no = rassasié. trei tian \t] t`N no bụng = être rassasié. huak trei h&K \t] ăn no = manger à sa faim. mbeng… Read more »
/treɪ/ trei \t] [Cam M] (t.) no = rassasié. trei tian \t] t`N no bụng = être rassasié. huak trei h&K \t] ăn no = manger à sa faim. mbeng… Read more »
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(t.) \t] trei /treɪ/ be full. no đầy \t] bK trei bak. full; prosperity. ăn no O$ \t] mbeng trei. eat full. no ấm; ấm no \t] s{R trei… Read more »
/ka-treɪ/ (d.) cái kéo. mâk katrei cakak aw mK k\t] ckK a| lấy kéo cắt áo.
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/la-pa:/ (cv.) lipa l{p% (t.) đói = avoir faim. hunger, hungry. lapa tian l{p% t`N đói bụng = avoir faim. be hungry. panal lapa pqL lp% lót dạ = prendre… Read more »
/pa-d̪uŋ/ 1. (đg.) trì xuống = abaisser en appuyant. huak trei padung tian h&K \t] pd~/ t`N ăn no nặng bụng (bụng như bị kéo trì xuống). 2. (d.) gàu… Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »