dạ non | | small intestine
(d.) t~/ md% tung mada /tuŋ – mə-d̪a:/ small intestine.
(d.) t~/ md% tung mada /tuŋ – mə-d̪a:/ small intestine.
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »