khung cửi | | loom
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
/kʱuŋ/ (t.) thủm, nặng mùi = qui sent l’infection. infection smell. mbau khung O~@ A~/ mùi thủm = odeur dégagée par les femmes qui manquent d’hygiène, odeur des plaies infectées.
khuôn cửa (d.) rw/ bO$ rawang bambeng /ra-wa:ŋ – ba˨˩-ɓʌŋ/ door frame.
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »