châu | | state
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
(d.) cK p=d cak padai /caʔ – pa-daɪ/ bundle of rice. một bó lúa s% cK p=d sa cak padai. a bundle of rice.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(d.) k=nU ar{y% kanaing ariya /ka-nɛ:ŋ – a-ri-ja:/ line of verse. một câu thơ s% k=nU ar{y% sa kanaing ariya. a line of verse.
(d.) =cH caih /cɛh/ jar of wine. ché rượu =cH t=p caih tapai. jar of wine.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »