ka-it ki{T [Cam M]
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
(d.) g{U ging /ɡ͡ɣi:ŋ/ kitchen. bếp lửa g{U ap&] (c\kN) ging apuei (cakran). bếp ga g{U gX ging gas. bếp núc g{U k_g<K ging kagaok.
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
(d.) bt~| g{U batuw ging /ba˨˩-tau – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ the lares, kitchen god.
(d.) w| waw /waʊ/ kite flute.
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
/d͡ʑʱul/ (đg.) đẩy = pousser. jhul radéh J~L r_d@H đẩy xe = pousser la voiture. radéh jhul haluk r_d@H J~L hl~K xe kút kít = brouette.
trao, đưa, trao đi (đg.) _y@R yér [A,398] /je̞r/ to give. trao đưa sách vở cho thầy _y@R tp~K k{tP k% \g~% yér tapuk kitap ka gru. give the… Read more »