kot _kT [Cam M]
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) k~l{K kulik [A,75] /ku-liʔ/ monastery. (= koti. Skt. Pali. kuti)