lang l/ [Cam M]
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/la-ŋɯ:/ (cv.) lingâ l{z% (d.) mè, vừng = sesame. sesame. brah haba sara langâ \bH hb% xr% lz% gạo lức muối mè.
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
/la-ŋa:n/ (cv.) lingan l{zN (d.) ngỗng = oie. goose. langan langik lzN lz{K thiên nga = cygne. swan.
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/la-ŋɔ:m/ (cv.) lingaom l{_z> (t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant. madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ…. Read more »
la-ŋeɪ/ (d.) cây chùm ngây = Moringa oleifera.
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »