pet p@T [Cam M]
/pʌt/ (d.) đoạn, câu = fragment, phrase. sa pet akayet s% p@T aky@T một đoạn tráng ca.
/pʌt/ (d.) đoạn, câu = fragment, phrase. sa pet akayet s% p@T aky@T một đoạn tráng ca.
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.
(d.) kdK kadak /ka-d̪aʔ/ stem, petiole. cuống quả kdK _b<H kadak baoh. stem. cuống lá kdK hl% kadak hala. petiole.
(đg.) F%kcH pakacah /pa-ka-cah/ to compete.
(d.) k=dT kadait /ka-d̪ɛ:t/ trumpet. thổi kèn y~K k=dT yuk kadait. playing the trumpet.
(đg.) xrK t_gK sarak tagok /sa-raʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ petition.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ nhen, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
thảm, tấm thảm. (d.) t~L tul /tul/ carpet. (cv.) t~Ll/ tullang [A,194] /tul-la:ŋ/)
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »