lambak lO%K [Cam M] limbak
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/la-ɓa:ŋ/ 1. (t.) phát đạt = florissant, prospère. ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt. 2. (t.) lambang mbaok lO/ _O<K… Read more »
/la-ɓat/ (d.) sự khúc xạ.
(t.) lOK lambak [Cam M] /la-ɓa:ʔ/ chubby. trẻ em bụ bẫm anK r=nH lOK anâk ranaih lambak.
/klu:/ 1. (d.) dái. baoh klu _b<H k*~% hòn dái. 2. (d.) klu lambaiy k*~% l=OY cây dái chồn.
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
1. (t.) tO/ tambang /ta-ɓa:ŋ/ prosperous. 2. (t.) tm$ tameng [A,182] /ta-mʌŋ/ prosperous. 3. (t.) lO/ lambang [Cam M] /la-ɓa:ŋ/ prosperous. làm ăn đến ngày phát đạt… Read more »
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.