lanung ln~/ [Cam M]
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
/ku-la-nuŋ/ (d.) cỏ nung.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(d.) ab% abu /a-bu:˨˩/ rice gruel. cháo cá ab%~ ikN abu ikan. fish porridge. cháo hành ab%~ ls~N abu lasun. cháo lòng ab%~ h=t t`N abu hatai tian. cháo… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/ɲut/ (đg.) ru rú, rúc, lủi vào. nyut dalam sang luc harei v~T dl’ s/ l&{C hr] suốt ngày ru rú trong nhà. lanung nyut tama gluh ln~/ v~T tm%… Read more »