malam ml’ [Cam M]
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. đêm đêm ml’-ml’ malam-malam. many nights; every night; nightly. đêm hôm ml’ pd’ malam padam. nightfall; the night. đêm khuya \k;H ml’ krâh malam…. Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/mə-tɪ:/ 1. (đg.) mặc kệ = tant pis, peu importe = no matter, to ignore. mati nyu mt} v~% mặc kệ nó = tant pis pour lui = ignore… Read more »
(d.) x~P ml’ sup malam /su:p – mə-lʌm/ nighttime. trẻ em không đi ra ngoài giữa ban tối r=nH oH tb`K lz{| dl’ x~P ml’ ranaih oh tabiak langiw… Read more »
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. ngày sáng đêm tối hr] hdH ml’ x~P harei hadah malam sup. daytime is bright, nighttime is dark.
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »