kỷ niệm | | memory
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
1. (d.) hdR d} a_k<K hadar di akaok /ha-d̪ʌr – d̪i: – a-kɔʔ/ memory. 2. (d.) smd} samadi [A,478] (Khm.) /sa-mə-d̪i:/ memory.
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »