alih al{H [Cam M]
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(t.) b~D% budha [A, 339] /bu˨˩-d̪ʱa:/ separately. tách biệt riêng rời pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. [A,339] riêng tách biệt b~D%-b~D% budha-budha. separate detachment; separately.
1. (đg. t.) pQ<H pandaoh /pa-ɗɔh/ to separate; separately. tách rời riêng biệt pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. 2. (đg. t.) b~D% budha [A, 339] … Read more »