paralao p%r_l+ [Cam M]
/pa-ra-laʊ/ (đg.) tiễn đưa = reconduire, accompagner. to see off, farewell. paralao tuai p%r_l< =t& tiễn đưa khách = reconduire des hôtes. see off guests.
/pa-ra-laʊ/ (đg.) tiễn đưa = reconduire, accompagner. to see off, farewell. paralao tuai p%r_l< =t& tiễn đưa khách = reconduire des hôtes. see off guests.
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(đg.) F%r_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to see off. tiễn đưa khách F%r_l< =t& paralao tuai. seeing off guests.