nộp | | contribute, pay
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
thu; trả; góp (đg.) r{K rik /riʔ/ to pay. đóng tiền, thu tiền r{K _j`@N rik jién. pay money.
(đg.) byR _j`@N bayar jién /ba-ja:r˨˩ – ʥie̞:n˨˩/ to pay the money.
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
(đg.) byR bayar /ba˨˩-ja:r˨˩/ pay. trả nợ byR =\EY bayar thraiy. trả công làm byR hr] ZP bayar harei ngap. trả ơn byR f&@L bayar phuel.
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
/pa-zʊa:/ (đg.) gởi, gửi= envoyer, confier. payua harak py&% hrK gởi thư= envoyer une lettre. payua anâk ka urang py&% anK k% ur/ gởi cho con người ta = confier… Read more »