phập phồng | | heaving
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
1. (d.) adT adat /a-d̪at/ law. 2. (d.) hk~’ hakum /ha-kum/ law.
(d.) in% adT inâ adat /i-nø: – a-d̪at/ legal.
/ap-fap/ (t.) mù mây. E. cloudy. langik apphap lz{K aPfP trời kéo mây mù.
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
(d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar.
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »