pieh p`@H [Cam M]
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah/ to rob. chực chờ để ăn cướp l&%-l&% p`@H _p<H b*H lua-lua pieh paoh blah. waiting for robbery.
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
/ba-nraɪʔ/ (cv.) baginrac bg{\nC (d.) bàn thờ, mâm thờ (đạo Balamon). pieh agal dalam banrac p`@H agL dl’ b\nC cất kinh trong mâm thờ. _____ Synonyms: jaban jbN
(đg. d.) O| ky~@ mbaw kayau /ɓaʊ – ka-jau/ to make wood flat; wood shavings tool. lấy cái bào gỗ để bào gỗ mK O| ky~@ p`@H O| ky~@ mâk… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »