praih =\pH [Cam M]
/prɛh/ (đg.) rủ thầm, rỉ tai= s’entendre secrètement pour faire qq. ch. ndom praih adar _Q’ =\pH adR nói rỉ tai nhỏ nhẹ.
/prɛh/ (đg.) rủ thầm, rỉ tai= s’entendre secrètement pour faire qq. ch. ndom praih adar _Q’ =\pH adR nói rỉ tai nhỏ nhẹ.
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »