tapuer tp&@R [Cam M]
/ta-pʊor/ (d.) bầy = troupeau, groupe. tapuer kabaw tp&@R kb| bầy trâu = un troupeau de buffle.
/ta-pʊor/ (d.) bầy = troupeau, groupe. tapuer kabaw tp&@R kb| bầy trâu = un troupeau de buffle.
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ herd. bầy chim tp&@R c`[ tapuer ciim. bầy gà tp&@R mn~K tapuer manuk.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ group. đi hết cả đoàn _n< s% tp&@R nao sa tapuer. the whole team go; a group of people is going.
/ka-lɪn-cɪn/ (đg.) ríu rít. yau tapuer ciim kalincin y~@ tp&@R c`[ kl{Nc{N như bầy chim ríu rít.
/ka-pʊər/ Aiek: ‘tapuer’ tp&@R