biểu quyết | X | vote
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
1. (d.) r_xl~x} rasolusi /ra-so-lo-si:/ resolution. 2. (d.) z{k@&T ngikuet /ŋi-kʊə:t/ resolution.
(d.) h=t p\g$ hatai pagreng /ha-taɪ – pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ energy, vigor, fortitude.
(t.) b*@K-b*$ blek-bleng /blə˨˩ʔ-blʌŋ˨˩ cunning.
/mə-i-rat/ mairat mirT [A, 369] [Bkt.] 1. (đg.) thăng thiêng, đi lên trời (còn sống) = action de monter, de se soutenir dans les airs, aller, monter au ciel (sans mourir). 2…. Read more »