rao _r) [Cam M]
/raʊ/ (đg.) rửa = laver. rao tangin _r< tz{N rửa tay = se laver les mains. rao takai _r< t=k rửa chân = se laver les pieds. rao ikan _r<… Read more »
/raʊ/ (đg.) rửa = laver. rao tangin _r< tz{N rửa tay = se laver les mains. rao takai _r< t=k rửa chân = se laver les pieds. rao ikan _r<… Read more »
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
(t.) WK njak /ʄaʔ/ dry. ráo nước WK a`% njak aia. dried. khô ráo E~% WK thu njak. droughty.
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
/rɔh/ 1. (đg.) gọt = peler, tailler. raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon. raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce… Read more »
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
/rɔ:/ 1. (đg.) rống = râler (se dit du râle émis par un mort). 2. (d.) (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. pok raow _F% _r<| đấp luống… Read more »
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/a-mrɔ:/ (d.) sò = moule. mussel.