ralaow r_l+| [Cam M]
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to chop/mince. bằm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. bằm thịt cho nhừ t_c<H r_l<| p_cH tacaoh ralaow pacoh.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to hash, to chop. băm rau t_c<H W# tacaoh njem. băm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. băm xương t_c<H rl/ tacaoh ralang.
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.
(d.) r_l<| asR ralaow asar /ra-lɔ: – a-sʌr/ muscle.
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/ca-biʔ/ 1. (d.) bị, túi dệt, túi xách = sac tressé. 2. (đg.) ném = jeter. cabik ralaow ka asau mbeng cb{K r_l<| k% as~@ O$ ném thịt cho… Read more »