rawang rw/ [Cam M]
/ra-wa:ŋ/ (d.) căn, gian, khoang = travée. rawang sang rw/ s/ căn nhà = travées de maison. sang klau rawang s/ k*~@ rw/ nhà ba căn = maison à trois… Read more »
/ra-wa:ŋ/ (d.) căn, gian, khoang = travée. rawang sang rw/ s/ căn nhà = travées de maison. sang klau rawang s/ k*~@ rw/ nhà ba căn = maison à trois… Read more »
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
/sa-ra-wa:n/ (d.) Lào = Laos.
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
khuôn cửa (d.) rw/ bO$ rawang bambeng /ra-wa:ŋ – ba˨˩-ɓʌŋ/ door frame.
cái khuôn, khuôn viên (d.) rw/ rawang /ra-wa:ŋ/ shape, campus. khuôn viên nhà rw/ s/ rawang sang. home campus. khuôn cửa rw/ bO$ rawang bambeng. door frame.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to gallop. phi ra pf~R tb`K paphur tabiak. phi lên cao pf~R _g*” t_gK paphur glaong tagok. ngựa phi a=sH pf~R asaih paphur. phi… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »