raik =rK [A,422] rék
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »
(t.) pc@K-pr@K pacek-parek /pa-cə:ʔ – pa-rə:ʔ/ haughty. (cv.) pc@K-kr@K pacek-karek /pa-cə:ʔ – ka-rə:ʔ/ (cv.) pc@K-r@K pacek-rek /pa-cə:ʔ – rə:ʔ/
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ɓrəʔ/ mbrek \O@K [Bkt.] (t.) bẩn, nhớp và rít. mbuk mbrek O~K \O@K tóc bẩn và rít. lawik harei oh manei ngap ka rup mbrek lw{K hr] oH mn] ZP… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/ka-rəʔ/ (đg.) đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte. close the door. karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’… Read more »
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (đg.) ngại, nể = craindre. ngap oh tagrek di thei ZP oH t\g@K d} E] làm chẳng biết ngại ai.
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »