vương hiệu | | royal title
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ka-wa:n-ni:/ (d.) thảm hoàng gia = tapis royal. Royal carpet.
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrʌŋ/ (d.) mão vua, vương miện = mitre royale. ganreng patao Po Romé g\n$ p_t< _F@ _r_m^ mão vua Po Romé.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/ra-ta:/ (d.) cẩm bào = broché de soie et d’or. aw rata a| rt% áo cẩm bào = habit de brocart (royal).