buic b&{C [Cam M]
/buɪʔ/ (đg.) nhổ = arracher. buic harek b&{C hr@K nhổ cỏ = arracher les herbes. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo = lever l’ancre. buic baluw b&{C bl~{ nhổ lông… Read more »
/buɪʔ/ (đg.) nhổ = arracher. buic harek b&{C hr@K nhổ cỏ = arracher les herbes. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo = lever l’ancre. buic baluw b&{C bl~{ nhổ lông… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣal-waʔ/ (d.) neo. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo. palao galwak p_l< gLwK thả neo.
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
bứt (đg.) r&{C ruic /ruiʔ/ break by pulling, pluck, pick. rứt lá r&{C hl% ruic hala. pluck or pick leaf. rứt hoa r&{C bz~% ruic bangu. pluck or pick… Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »