sản xuất | | produce
1. (đg.) ZP tb`K ngap tabiak /ŋaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ produce. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ produce.
1. (đg.) ZP tb`K ngap tabiak /ŋaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ produce. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ produce.
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to divide, share out. san nước qua chai (sàng nước) k*H a`% tp% k_l<K klah aia tapa kalaok. divide water into the bottle.
I. sàng, cái sàng (d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ the screen (for purify.) (Fr. crible (pour le riz)) sàng dùng sàng gạo c=nH hr{U \bH canaih haring brah. the screen… Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »
1. (t.) \EPgP thrapgap /tʱrap-ɡ͡ɣap˨˩/ ready, all ready. 2. (t.) pO`H pambiah [A,274] /pa-ɓiah/ ready, all ready. (Fr. prêt, préparé, tout prêt).
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
(đg.) aML amal /a-ma:l/ to hunt. săn bắn aML F%t`P amal patiap. hunting. chó săn as~@ aML asau amal. the hound. săn cọp aML r_m” amal ramaong. hunt the… Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »