sóc | | squirrel
con sóc (d.) _\p<K praok /prɔ:ʔ/ squirrel.
con sóc (d.) _\p<K praok /prɔ:ʔ/ squirrel.
(d.) hr~’ t=k harum takai /ha-rum – ta-kaɪ/ sock.
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
(d.) hr~’ t=k harum takai /ha-rum – ta-kaɪ/ socks.
(d.) hr~’ t=k harum takai /ha-rum – ta-kaɪ/ socks.
(d.) _xx`L sosial /so-sial/ social, society.
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
/ca-ni:/ (t.) có sọc, nhiều màu. striped, colorful. khan bai cani AN =b cn} tấm vải có sọc nhiều màu.