car cR [Cam M]
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
/mə-i-rat/ mairat mirT [A, 369] [Bkt.] 1. (đg.) thăng thiêng, đi lên trời (còn sống) = action de monter, de se soutenir dans les airs, aller, monter au ciel (sans mourir). 2…. Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »